buff-remove = Nhấp để xóa buff-title-heal = Hồi máu buff-desc-heal = Tăng máu theo thời gian. buff-title-potion = Thuốc buff-desc-potion = Đang uống... buff-title-saturation = Bão Hòa buff-desc-saturation = Tăng máu theo thời gian từ việc hấp thụ vật phẩm. buff-desc-campfire_heal = Nghỉ ngơi ở lửa trại hồi { $rate }% máu một giây. buff-title-invulnerability = Bất Tử buff-desc-invulnerability = Bạn không dính sát thương của bất kỳ đòn tấn công nào. buff-desc-protectingward = Bạn được bảo vệ phần nào khỏi các đòn tấn công. buff-title-frenzied = Cuồng Nộ buff-desc-frenzied = Tăng tốc và bỏ qua sát thương nhỏ. buff-title-bleed = Chảy Máu buff-desc-bleed = Gây sát thương liên tục. buff-title-cursed = Nguyền buff-desc-cursed = Bạn bị nguyền. buff-title-burn = Cháy buff-desc-burn = Bạn đang bị thiêu sống buff-title-crippled = Què Quặt buff-desc-crippled = Chuyển động chập chững do chân đã bị thương nặng. buff-title-frozen = Đông Cứng buff-desc-frozen = Cả chuyển động và đòn tấn công đều bị làm chậm. buff-title-wet = Ướt buff-desc-wet = Mặt sàn trơn trượt, khó dừng lại. buff-title-ensnared = Trói Buộc buff-desc-ensnared = Dây leo bám vào chân, cản trở chuyển động của bạn. buff-stat-health = Hồi { $str_total } Máu buff-stat-increase_max_energy = Tăng Mức Năng Lượng Tối Đa { $strength } buff-stat-increase_max_health = Tăng Lượng Máu Tối Đa { $strength } buff-stat-invulnerability = Cho khả năng miễn sát thương buff-text-over_seconds = trong { $dur_secs } giây buff-text-for_seconds = khoảng { $dur_secs } giây