2022-08-06 18:52:41 +00:00
|
|
|
buff-remove = Nhấp để xóa
|
|
|
|
buff-title-heal = Hồi máu
|
|
|
|
buff-desc-heal = Tăng máu theo thời gian.
|
|
|
|
buff-title-potion = Thuốc
|
|
|
|
buff-desc-potion = Đang uống...
|
|
|
|
buff-title-saturation = Bão Hòa
|
|
|
|
buff-desc-saturation = Tăng máu theo thời gian từ việc hấp thụ vật phẩm.
|
|
|
|
buff-desc-campfire_heal = Nghỉ ngơi ở lửa trại hồi { $rate }% máu một giây.
|
|
|
|
buff-title-invulnerability = Bất Tử
|
|
|
|
buff-desc-invulnerability = Bạn không dính sát thương của bất kỳ đòn tấn công nào.
|
|
|
|
buff-desc-protectingward = Bạn được bảo vệ phần nào khỏi các đòn tấn công.
|
|
|
|
buff-title-frenzied = Cuồng Nộ
|
|
|
|
buff-desc-frenzied = Tăng tốc và bỏ qua sát thương nhỏ.
|
|
|
|
buff-title-bleed = Chảy Máu
|
|
|
|
buff-desc-bleed = Gây sát thương liên tục.
|
|
|
|
buff-title-cursed = Nguyền
|
|
|
|
buff-desc-cursed = Bạn bị nguyền.
|
|
|
|
buff-title-burn = Cháy
|
|
|
|
buff-desc-burn = Bạn đang bị thiêu sống
|
|
|
|
buff-title-crippled = Què Quặt
|
|
|
|
buff-desc-crippled = Chuyển động chập chững do chân đã bị thương nặng.
|
|
|
|
buff-title-frozen = Đông Cứng
|
|
|
|
buff-desc-frozen = Cả chuyển động và đòn tấn công đều bị làm chậm.
|
|
|
|
buff-title-wet = Ướt
|
|
|
|
buff-desc-wet = Mặt sàn trơn trượt, khó dừng lại.
|
|
|
|
buff-title-ensnared = Trói Buộc
|
|
|
|
buff-desc-ensnared = Dây leo bám vào chân, cản trở chuyển động của bạn.
|
|
|
|
buff-stat-health = Hồi { $str_total } Máu
|
|
|
|
buff-stat-increase_max_energy = Tăng Mức Năng Lượng Tối Đa { $strength }
|
|
|
|
buff-stat-increase_max_health = Tăng Lượng Máu Tối Đa { $strength }
|
|
|
|
buff-stat-invulnerability = Cho khả năng miễn sát thương
|
|
|
|
buff-text-over_seconds = trong { $dur_secs } giây
|
2023-08-28 17:37:37 +00:00
|
|
|
buff-text-for_seconds = khoảng { $dur_secs } giây
|