mirror of
https://gitlab.com/veloren/veloren.git
synced 2024-08-30 18:12:32 +00:00
e103b078c3
Updated by "Squash Git commits" hook in Weblate. Translation: Veloren/voxygen-hud-misc Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/veloren/voxygen-hud-misc/
107 lines
5.2 KiB
Plaintext
107 lines
5.2 KiB
Plaintext
hud-settings-general = Cài đặt chung
|
|
hud-settings-none = Không
|
|
hud-settings-press_behavior-toggle = Bật/Tắt
|
|
hud-settings-press_behavior-hold = Giữ
|
|
hud-settings-help_window = Cửa sổ giúp đỡ
|
|
hud-settings-debug_info = Thông tin gỡ lỗi
|
|
hud-settings-show_hitboxes = Hiện hitboxes
|
|
hud-settings-show_chat = Hiện trò chuyện
|
|
hud-settings-tips_on_startup = Mẹo khi khởi động
|
|
hud-settings-ui_scale = Tỉ Lệ Giao Diện
|
|
hud-settings-relative_scaling = Tỉ lệ cân xứng
|
|
hud-settings-custom_scaling = Tỉ lệ tùy chỉnh
|
|
hud-settings-crosshair = Con trỏ
|
|
hud-settings-opacity = Độ mờ
|
|
hud-settings-toggle_shortcuts = Bật/Tắt phím tắt
|
|
hud-settings-buffs_skillbar = Buffs tại thanh kỹ năng
|
|
hud-settings-buffs_mmap = Buffs tại Minimap
|
|
hud-settings-toggle_bar_experience = Bật tắt thanh kinh nghiệm
|
|
hud-settings-scrolling_combat_text = Thông Tin Chiến Đấu
|
|
hud-settings-incoming_damage = Sát thương nhận phải
|
|
hud-settings-speech_bubble = Bong Bóng Thoại
|
|
hud-settings-speech_bubble_dark_mode = Chế độ tối màu
|
|
hud-settings-speech_bubble_icon = Biểu tượng bong bóng thoại
|
|
hud-settings-energybar_numbers = Giá Trị Thanh Năng Lượng
|
|
hud-settings-always_show_bars = Luôn hiển thị thanh Năng Lượng
|
|
hud-settings-values = Số
|
|
hud-settings-percentages = Tỷ lệ phần trăm
|
|
hud-settings-chat = Trò chuyện
|
|
hud-settings-background_opacity = Nền mờ
|
|
hud-settings-chat_character_name = Hiện tên nhân vật khi trò chuyện
|
|
hud-settings-loading_tips = Hiện Thị Mẹo Tại Màn Hình Chờ
|
|
hud-settings-reset_interface = Thiết lập mặc định
|
|
hud-settings-pan_sensitivity = Độ nhạy xoay
|
|
hud-settings-zoom_sensitivity = Độ nhạy thu phóng
|
|
hud-settings-camera_clamp_angle = Góc cố định máy quay dọc
|
|
hud-settings-invert_scroll_zoom =
|
|
Đảo ngược thu phóng
|
|
khi cuộn chuột
|
|
hud-settings-invert_mouse_y_axis =
|
|
Đảo ngược trục Y
|
|
của chuột
|
|
hud-settings-invert_controller_y_axis =
|
|
Đảo ngược trục Y
|
|
của tay cầm
|
|
hud-settings-enable_mouse_smoothing = Làm mượt máy quay
|
|
hud-settings-free_look_behavior = Quan sát tự do
|
|
hud-settings-auto_walk_behavior = Tự động đi bộ
|
|
hud-settings-camera_clamp_behavior = Cố định máy quay
|
|
hud-settings-player_physics_behavior = Player physics (thử nghiệm)
|
|
hud-settings-stop_auto_walk_on_input = Dừng tự động đi bộ khi di chuyển
|
|
hud-settings-auto_camera = Máy quay tự động
|
|
hud-settings-reset_gameplay = Thiết lập mặc định
|
|
hud-settings-view_distance = Tầm nhìn xa
|
|
hud-settings-sprites_view_distance = Tầm nhìn xa Sprites
|
|
hud-settings-maximum_fps = FPS tối đa
|
|
hud-settings-ambiance = Độ sáng môi trường
|
|
hud-settings-antialiasing_mode = Chế độ khử răng cưa
|
|
hud-settings-cloud_rendering_mode = Chế độ render mây
|
|
hud-settings-fluid_rendering_mode = Chế độ render chất lỏng
|
|
hud-settings-cloud_rendering_mode-minimal = Tối thiểu
|
|
hud-settings-cloud_rendering_mode-low = Thấp
|
|
hud-settings-cloud_rendering_mode-medium = Trung bình
|
|
hud-settings-cloud_rendering_mode-high = Cao
|
|
hud-settings-cloud_rendering_mode-ultra = Rất cao
|
|
hud-settings-fullscreen = Toàn màn hình
|
|
hud-settings-fullscreen_mode = Chế độ toàn màn hình
|
|
hud-settings-fullscreen_mode-borderless = Không viền
|
|
hud-settings-gpu_profiler = Bật bộ đếm thời gian GPU (không phải luôn hỗ trợ)
|
|
hud-settings-resolution = Độ phân giải
|
|
hud-settings-refresh_rate = Tốc Độ Refresh
|
|
hud-settings-lighting_rendering_mode = Chế độ ánh sáng
|
|
hud-settings-lighting_rendering_mode-ashikhmin = Kiểu A - Cao
|
|
hud-settings-lighting_rendering_mode-blinnphong = Kiểu B - Trung bình
|
|
hud-settings-lighting_rendering_mode-lambertian = Kiểu L - Kém
|
|
hud-settings-shadow_rendering_mode = Chế độ bóng
|
|
hud-settings-shadow_rendering_mode-none = Không
|
|
hud-settings-shadow_rendering_mode-cheap = Kém
|
|
hud-settings-shadow_rendering_mode-map = Bản đồ
|
|
hud-settings-shadow_rendering_mode-map-resolution = Độ phân giải
|
|
hud-settings-lod_detail = Chi tiết LoD
|
|
hud-settings-save_window_size = Lưu kích thước cửa sổ
|
|
hud-settings-reset_graphics = Thiết lập mặc định
|
|
hud-settings-master_volume = Âm lượng tổng
|
|
hud-settings-inactive_master_volume_perc = Âm lượng cửa sổ không kích hoạt
|
|
hud-settings-music_volume = Âm lượng nhạc
|
|
hud-settings-sound_effect_volume = Âm lượng hiệu ứng
|
|
hud-settings-audio_device = Thiết bị âm thanh
|
|
hud-settings-reset_sound = Thiết lập mặc định
|
|
hud-settings-english_fallback = Hiển thị tiếng Anh cho những đoạn dịch bị thiếu
|
|
hud-settings-awaitingkey = Nhấn một phím bất kỳ...
|
|
hud-settings-unbound = Không
|
|
hud-settings-reset_keybinds = Thiết lập mặc định
|
|
hud-settings-chat_tabs = Tab trò chuyện
|
|
hud-settings-label = Nhãn:
|
|
hud-settings-delete = Xóa
|
|
hud-settings-show_all = Hiển thị tất cả
|
|
hud-settings-messages = Tin nhắn
|
|
hud-settings-activity = Hoạt động
|
|
hud-settings-death = Chết
|
|
hud-settings-group = Nhóm
|
|
hud-settings-world = Thế giới
|
|
hud-settings-region = Vùng
|
|
hud-settings-say = Nói
|
|
hud-settings-all = Tất cả
|
|
hud-settings-group_only = Chỉ nhóm
|
|
hud-settings-reset_chat = Thiết lập mặc định
|